Máy hàn cáp quang Jilong KL300
- Máy hàn cáp quang KL-300 với chức năng tự động Focus.
- Kỹ thuật PAS (Profile Alignment System) tự động cân chỉnh lõi sợi và hoạt động hoàn toàn tự động.
- Hiển thị đồng thời trục X ,Y hoặc hiển thị chỉ trục X, trục Y.
- Tự động kiểm tra chất lượng mặt cắt sợi quang.
- Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ với đầy đủ tính năng.
- Thời gian hàn 9 giây, thời gian co nhiệt 30 giây.
- Màn hình màu LCD 5,6 inch hiển thị hình ảnh sắc nét. Màn hình rộng hiển thị đầy đủ hình ảnh sợi quang và thông tin hàn.
- Cổng USB kết nối với PC đọc in kết quả hàn và cài đặt phần mềm.
- Cổng VGA kết nối với Màn hình PC.
- Thiết kế vỏ máy chắc chắn.
- Kèm theo máy có đủ dụng cụ để thực hiện hàn nối gồm: Dao cắt sợi quang chính xác, Kìm tuốt vỏ sợi quang, Dao mổ vỏ cáp, Bộ nguồn AC/DC, Cặp điện cực dự phòng, Giá đỡ co nhiệt, Đĩa CD hướng dẫn sử dụng, Vali đựng máy.
- Hãng sản xuất: Jilong
- Thời gian bảo hành: 2 năm.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
Model |
KL-300 |
|
Applicable fibers |
SM (ITU-T G.652), MM (ITU-T G.651), DS (ITU-T G.653), NZDS (ITU-T G.655) |
|
Fiber cleaved length |
12~16mm(Coating diameter:250µm) 16mm(Coating diameter: 250 ~ 1000µm) |
|
Fiber diameter |
Cladding diameter:80 ~150µm Coating diameter:100~ 1000μm |
|
Fiber Count |
Single |
|
Fiber aligning method |
Core or clad aligning |
|
Image processing method |
Digital |
|
Actual average splice loss |
0.02dB (SM), 0.01dB (MM), 0.04dB (DS), 0.04dB( NZDS) |
|
Splicing time |
Typical 9 sec,with standard SM fiber |
|
Splicing mode |
53(templet), 40(user) |
|
Splice loss estimate |
More accurate |
|
Return loss |
>60dB |
|
Storage of splice result |
4000 results,20 parameter per result |
|
Fiber display and magnification |
300X(X or Y view),150X(X and Y view) |
|
Tube heating time |
Typical 30 sec |
|
Tube heating mode |
9(templet), 24(user) |
|
Tube heating temperature |
Can be adjusted |
|
Applicable Protection sleeve length |
60mm, 40mm and a series of micro sleeves |
|
Tension test |
2N |
|
Electrode life |
2500 |
|
No.of splice/heating with battery |
Typical 150 cycles (splice/tube heat) with inner Li-battery |
|
Display screen |
5.6 TFT inch color LCD monitor |
|
Image change over |
The fiber image is turned upside down |
|
Terminals |
USB 1.1 and VGA |
|
Operating condition |
0 ~ 5000m above sea level, 0 ~ 95%RH and -10~50℃, respectively, Max. wind velocity of 15m/s |
|
Power supply |
AC 100-240V with AC adapter; inner Li-battery(6600mAH) |
|
Dimensions |
150mm(L) x150mm (W) x150mm (H) |
|
Weight |
2.7 Kg excluding battery,3.2 Kg including battery |
Người gửi / điện thoại
Công ty cổ phần Nhật Dương
Số 10 Ngách 47, ngõ 108 Trần Phú, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, TP Hà Nội
Tel: 02433.504.504
Email: info@nhatduong.vn | info@phongchay.com.vn






